Có 2 kết quả:
灿烂 càn làn ㄘㄢˋ ㄌㄢˋ • 燦爛 càn làn ㄘㄢˋ ㄌㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
rực rỡ
Từ điển Trung-Anh
(1) to glitter
(2) brilliant
(3) splendid
(2) brilliant
(3) splendid
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
rực rỡ
Từ điển Trung-Anh
(1) to glitter
(2) brilliant
(3) splendid
(2) brilliant
(3) splendid
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0